Khai giảng khóa học và lịch học
Morning English (15h/week) |
9:00 đến 12:15 |
Semi-Intensive English (20 hours/week) |
9:00 ~ 14:00 |
Intensive English (25 hours/week) |
9:00 đến 15:15 |
|
|
Tiếng anh buổi sáng |
Tiếng Anh Bán chuyên sâu |
Intensive English |
Nhà của các lớp học mỗi tuần |
15 |
20 |
25 |
BUỔI SÁNG |
Khối 1 |
09:00~10:30 |
General English |
General English |
General English |
Khối 2 |
10:45 – 12:15 |
General English |
General English |
General English |
BUỔI CHIỀU |
Khối 3 |
13:00 – 14:00 |
|
môn tự chọn1 |
môn tự chọn1 |
Khối 4 |
14:15~15:15 |
|
|
môn tự chọn2 |
|
|
|
|
|
|
Construction level
So sánh điểm kiểm tra tiêu chuẩn hóa (đầu vào tối thiểu đến đầu ra tối đa) |
MỨC ĐỘ TỰ CHỌN |
elementary |
tiền trung cấp |
Intermediate |
above intermediate |
High level |
IELTS |
3,5 đến 4 |
4,5 đến 5 |
5,5 |
6 |
6,5~7,5 |
TOFEL ibt. |
20 đến 30 |
45 đến 50 |
57-70 |
71-89 |
90 đến 114 |
TOEIC |
500 đến 550 |
600-625 |
650~700 |
750~800 |
850 đến 900 |
CEFR |
A1 đến A1+ |
A2 đến A2+ |
B1 |
B1+ |
B2 đến B2+ |
GSE |
22-29 |
30 đến 42 |
43~50 |
51-58 |
59-75 |
Cần Lãng Bến |
3-4 |
5 |
6 |
7 |
8-9 |
Học phí | Chi phí học tập